Có 2 kết quả:

鸞翔鳳集 luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ鸾翔凤集 luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. firebirds soar, phoenix gather (idiom); a distinguished literary group

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. firebirds soar, phoenix gather (idiom); a distinguished literary group

Bình luận 0