Có 2 kết quả:
鸞翔鳳集 luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ • 鸾翔凤集 luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. firebirds soar, phoenix gather (idiom); a distinguished literary group
Bình luận 0
luán xiáng fèng jí ㄌㄨㄢˊ ㄒㄧㄤˊ ㄈㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. firebirds soar, phoenix gather (idiom); a distinguished literary group
Bình luận 0